Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rụt rè



adj
timid; coy; shy

[rụt rè]
tính từ
timid; coy; shy; abashed; cresfallen; hesitating; wavering; diffident
tiếng gõ cửa rụt rè
there was a diffident tapping on the door



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.